Có 3 kết quả:

一时 yī shí ㄧ ㄕˊ一時 yī shí ㄧ ㄕˊ衣食 yī shí ㄧ ㄕˊ

1/3

yī shí ㄧ ㄕˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a period of time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time

Bình luận 0