Có 3 kết quả:
一时 yī shí ㄧ ㄕˊ • 一時 yī shí ㄧ ㄕˊ • 衣食 yī shí ㄧ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a period of time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a period of time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clothes and food
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0